THÔNG SỐ TÍNH NĂNG KỸ THUẬT XE Ô TÔ RỬA ĐƯỜNG LẮP TRÊN XE SÁT XI TẢI HINO FG8JJSB |
|
|
STT |
Thông số |
Mô tả |
|
I |
Giới thiệu chung |
|
|
1 |
Loại xe |
Xe ô tô rửa đường lắp trên xe sát xi tải HINO FG8JJSB. |
|
2 |
Nước sản xuất |
VIỆT NAM |
|
3 |
Năm sản xuất |
2017, mới 100% |
|
4 |
Thùng chứa |
Thể tích 8.75 m3 |
|
5 |
Xe sát xi tải |
HINO FG8JJSB – công ty liên doanh TNHH HINO MOTORS Việt Nam – Nhật Bản |
|
6 |
Công thức bánh xe |
4x2 |
|
II |
Thông số chính |
|
|
8 |
Kích thước |
|
|
|
- Dài x Rộng x Cao (mm) |
7520 x 2450 x 3250 (*) |
|
|
-Kích thước bao xitec (mm) |
4500 x 2000 x 1250 |
|
|
-Chiều dài cơ sở (mm) |
4280 |
|
|
- Khoảng sáng gầm xe |
260 |
|
9 |
Trọng lượng |
|
|
|
- Tự trọng |
6.155 Kg (*) |
|
|
- Số người được phép trở |
3 người( kể cả lái) ~ 195 (kg) |
|
|
- Tải trọng cho phép |
8.750 (kg) |
|
|
- Tải trọng cho phép tham gia giao thông mà không phải xin phép |
8.750 (kg) |
|
|
- Tổng trọng tải |
15.100 (kg) |
|
10 |
Động cơ |
Tiêu chuẩn Euro III |
|
|
- Nhà sản xuất |
HINO MOTORS |
|
|
- Kiểu loại |
JO8E-UG |
|
|
- Loại động cơ |
Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, tua bin tăng nạp và két làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp làm mát bằng nước |
|
|
- Dung tích xy lanh |
7684 cm3 |
|
|
- Công suất cực đại |
167kw/2.500 rpm |
|
|
- Momen xoắn cực đại |
700 N.m/1.500 rpm |
|
|
- Thùng nhiên liệu |
200 lít |
|
|
- Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Bơm Piston |
|
|
- Hệ thống tăng áp |
Tubin tăng áp |
|
|
- Hệ thống điện |
24V |
|
|
+ Máy phát điện |
Máy phát điện 24V/50A |
|
|
+ Ắc quy |
02 bình 12V-75Ah |
|
11 |
Hệ thống truyền lực |
|
|
|
- ly hợp |
Một đĩa ma sát khô lò xo; dẫn động thủy lực,
trợ lực khí nén |
|
|
- Hộp số |
6 số tiến, 01 số lùi, i1= 8,19;i2= 5,072;i3= 2,981;i4= 1,848;i5= 1,343;i6= 1,000;iL1= 7,142; |
|
|
- Công thức bánh xe |
4x2 |
|
|
- Cầu chủ động |
Cầu sau |
|
|
- Truyền động đến cầu chủ động |
Cơ cấu các đăng |
|
|
- Tỷ số truyền lực cuối cùng |
5,125 |
|
12 |
Hệ thống treo |
|
|
|
- Kiểu treo:
+ Cầu trước
+ Cầu sau |
Phụ thuộc nhíp lá; giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc nhíp lá |
|
|
- Bánh xe và lốp |
06+01; 10.00R20 |
|
13 |
Hệ thống lái |
|
|
|
- Kiểu cơ cấu lái |
Trục vít ê cu bi tuần hoàn |
|
|
- Tỷ số truyền |
20.2 |
|
|
- Dẫn động |
Cơ khí trợ lực thủy lực |
|
14 |
Hệ thống phanh |
|
|
|
- Phanh chính |
Tang trống; thủy lực điều khiển khí nén |
|
|
- Phanh đỗ |
Tang trống tác dụng lên trục thứ cấp hộp số;
Dẫn động cơ khí |
|
|
- Phanh dự phòng |
Có trang bị phanh khí xả |
|
III |
Xi téc |
8.75 m3 nước |
|
|
- Hình dạng |
Kiểu hình trụ ê – líp, có nắp trên nóc, bên trong xi-téc có vách chắn sóng |
|
|
- Kích thước bồn chứa |
3650 x 2200 x 1400 mm |
|
|
- Vật liệu chính |
Thép chịu lực Q345b |
|
|
- Độ dày vật liệu thân téc |
dày 3mm |
|
|
- Độ dày vật liệu đốc téc |
dày 3mm |
|
|
- Sơn trong lòng xi-téc |
Sơn Epoxy chống ăn mòn |
|
|
- Sơn bên ngoài xi-téc |
Sơn 2 lớp; lớp chống rỉ và lớp trang trí bề mặt |
|
IV |
Cửa họng xả |
01 họng xả nhanh |
|
|
- Kiểu cửa |
Loại 65A, có nắp khớp nối nhanh phù hợp với các họng cứu hỏa (TCVN) |
|
|
- Vị trí |
Loại 65A bố trí ở bên téc |
|
V |
Của họng hút |
01 họng |
|
|
- Kiểu của |
Loại 75A, có nắp khớp nối nhanh phù hợp với các họng cứu hỏa (TCVN) |
|
|
- Vị trí |
Bố trí ở phía bên téc |
|
VI |
Bép phun nước |
|
|
Phía trước |
- Số lượng |
02 chiếc |
|
- Vị trí |
Bố trí hai bên đầu xe |
|
- Kết cấu bép |
Dạng đúc, có khớp tự lựa để điều chỉnh hướng phun |
|
- Điều khiển |
Được điều khiển bằng tay |
|
Phía sau |
- Số lượng |
04 chiếc |
|
- Vị trí |
Bố trí hai bên đuôi xe |
|
- Kết cấu bép |
Dạng đúc, 02 bép dẹt, 02 bép hoa sen |
|
- Điều khiển |
Lắp cố định |
|
Dàn phun nước |
- Vị trí |
Bố trí phía sau đuôi xe |
|
- Kết cấu dàn |
Dạng ống dài có gắn các đồng phun |
|
- Điều khiển |
Lắp cố định |
|
VII |
Súng phun |
01 chiếc |
|
|
- Vị trí |
Bố trí trên sàn công tác phía sau téc nước |
|
|
- Kết cấu bép |
Quay ngang 360 độ, gật gù lên xuống 15…> 75 độ, đầu súng phun điều chỉnh được lưu lượng có thể phun bụi hoặc phun tia, phun xa được 14 – 20 mét |
|
|
- Điều khiển |
Được điều khiển bằng tay tại vị trí súng |
|
VIII |
Bơm nước |
Điều khiển cài bơm trên cabin |
|
|
- Loại bơm |
Bơm ly tâm 1 tầng |
|
|
- Lưu lượng |
60 m3/h |
|
|
- Xuất xứ, năm sản xuất |
Trung Quốc, 2018 mới 100% |
|
|
- Tốc độ quay |
1180 v/p |
|
|
- Đường kính xả hút |
60/80 mm |
|
|
- Lực đẩy cao |
90 m |
|
|
- Nguồn dẫn động bơm |
Truyền động trực tiếp từ PTO thông qua trục các đăng
Cơ cấu dẫn động trung gian |
|
IX |
Ống xả |
|
|
|
- Loại |
Cửa 65A: lắp loại ống mềm, làm bằng vải tráng cao su, lắp phù hợp với cửa xả |
|
|
- Số lượng |
01 cuộn |
|
|
- Chiều dài ống |
20 m |
|
X |
Ống hút |
|
|
|
- Loại |
Loại ống nhựa bố thép, lắp phù hợp với cửa hút |
|
|
- Số lượng |
02 đoạn |
|
|
- Chiều dài ống |
4 m |
|
XI |
Van 3 cửa |
|
|
|
- Xuất xứ |
Trung Quốc |
|
|
- Loại |
Cỡ 2,5” |
|
|
- Công dụng |
Đảo chiều hút và xả (Phun) |
|
|
- Các thiết bị phụ trợ khác |
Van an toàn, lọc, phao chống tràn, thước báo mực nước…được lắp ráp đầy đủ giúp xe hoạt động an toàn hiểu quả. |
|
XII |
Trang thiết bị kèm theo xe |
|
|
|
- Điều hòa nhiệt độ |
Có |
|
|
- Bánh xe dự phòng |
01 chiếc |
|
|
- Radio + Audio |
Có |
|
|
- Bộ dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn theo xe |
01 bộ |
|
|
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng |
Có |
|
|
- Sổ bảo hành của xe cơ sở |
Có |
|
|
- Hồ sơ, giấy tờ để đăng ký, đăng kiểm |
Có |
|