Nhãn hiệu : |
Howo 5 chân |
|
Loại phương tiện : |
Xe nâng đầu chở máy công trình |
|
Thông số chung |
Trọng lượng bản thân : |
15880 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
- |
kG |
- Cầu sau : |
- |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
17990 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
34000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
12200 x 2500 x 3925 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
8980 x 2500 x ---/-- |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
- |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
2020/1850 |
mm |
Số trục : |
5 |
|
Công thức bánh xe : |
10 x 4 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ |
Nhãn hiệu động cơ: |
WD615.69 |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích : |
9726 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
247 kW/ 2200 v/ph |
|
Lốp xe |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/02/04/04 |
|
Lốp trước / sau: |
12R22.5 /12R22.5 |
|
Hệ thống phanh : |
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 4 và 5 /Tự hãm |
|
Hệ thống lái |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Phần chuyên dụng |
Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe; cơ cấu chằng buộc, cố định xe và cầu dẫn xe lên xuống kiểu gập |
|