THÔNG SỐ CHUNG
|
Loại phương tiện
|
Ô tô tải (có mui)
|
Nhãn hiệu – Số loại
|
DONGFENG – CNCHD225KM6x2
|
Công thức bánh xe
|
6×2
|
KÍCH THƯỚC
|
Kích thước bao ngoài
|
11890 x 2500 x3800 (mm)
|
Chiều dài cơ sở
|
6100 + 1340 (mm)
|
Vệt bánh xe
|
1940/ 1940/ 1860 (mm)
|
Chiều dài đầu xe/ đuôi xe
|
1270/ 3180 (mm)
|
Khoảng sáng gầm xe
|
290 mm
|
Kích thước lòng thùng
|
9560 x 2360 x 2460 (mm)
|
TRỌNG LƯỢNG
|
Khối lượng bản thân
|
10.000 kg
|
Khối lượng cho phép chở
|
12.000 kg
|
Khối lượng toàn bộ
|
22.195 kg
|
ĐỘNG CƠ
|
Model
|
HYUNDAI – D6DA
|
Loại
|
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, tăng áp TURBO INTERCOOLER – làm mát khí nạp, tiêu chuẩn EURO II
|
Dung tích xy lanh
|
6606 (cm3)
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston
|
109×118 (mm x mm)
|
Tỉ số nén
|
17,5:1
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu
|
165/2500 (Kw/v/ph)
|
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu
|
650/1700 (N.m/v/ph)
|
TRUYỀN ĐỘNG
|
Ly hợp
|
Ma sát khô 1 đĩa, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
|
Hộp số
|
Kiểu
|
Cơ khí, 9 số tiến + 1 số lùi
|
Tỉ số truyền
|
i1 = 11,02; i2 = 6,55; i3 = 4,64; i4 = 3,36; i5 = 2,46; i6 = 1,95; i7 = 1,38; i8 = 1,00; i9 = 0,73; iL = 11,52
|
Điều khiển
|
Cơ khí, trợ lực khí nén
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Kiểu
|
Trục vít – ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Hệ thống phanh chính
|
Hệ thống phanh hơi lốc-kê hai tầng, dẫn động khí nén 2 dòng, má phanh tang trống
|
Hệ thống phanh dừng
|
Tác động lên bánh xe cầu 2 và 3, dẫn động khí nén + lò xo tích năng
|
Hệ thống phanh dự phòng
|
Tác động lên đường ống khí xả của động cơ
|
HỆ THỐNG TREO
|
Treo trước ( trục 1 )
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực
|
Treo sau ( trục 2, 3 )
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng
|
CẦU XE
|
Cầu trước
|
Kiểu
|
Đúc, tiết diện ngang kiểu chữ I
|
Cầu giữa
|
Kiểu
|
Cầu thép, tiết diện ngang kiểu hộp
|
Tỉ sô truyền
|
6,83
|
Cầu 3
|
Tiết diện ngang kiểu hộp
|
BÁNH XE
|
Lốp xe
|
11.00-20
|
CA BIN
|
Kiểu
|
Kiểu lật
|
Số chỗ ngồi
|
03
|
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG
|
Tốc độ tối đa
|
91 km/h
|
Khả năng leo dốc
|
27 %
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
11,4 m
|
THÔNG SỐ KHÁC
|
Hệ thống điện
|
24V, 120 Ah x 2
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
200 L
|