Nhãn hiệu : |
Hyundai HD800 |
|
Loại phương tiện : |
Xe ô tô kéo, chở xe |
|
Thông số chung |
Trọng lượng bản thân : |
4855 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2045 |
kG |
- Cầu sau : |
2810 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
5700 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
10750 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7730 x 2200 x 2850 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
5910 x 2090 x ---/--- |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
4020 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1650/1520 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ |
Nhãn hiệu động cơ: |
D4DB |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích : |
3907 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
96 kW/ 2900 v/ph |
|
Lốp xe |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/--- |
|
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
|
Hệ thống phanh : |
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thủy lực trợ lực chân không |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thủy lực trợ lực chân không |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực/cơ khí |
|
Hệ thống lái |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Phần chuyên dụng |
- Sàn trượt, tời kéo, cơ cấu càng nâng.
- Hệ thống thủy lực: Bơm thủy lực, hệ thông van thủy lực, xi lanh thủy lực, motor thủy lực. |
|