Nhãn hiệu : |
Howo đầu lệch |
|
Loại phương tiện : |
Xe ben Howo bá vương chạy mỏ |
|
Thông số chung |
Trọng lượng bản thân : |
29.500 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
90.000 |
kG |
Số người cho phép chở : |
02 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
3885 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8600 x 3300 x 4340 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
600 x 3150 x 1700 |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
3800 + 1500 |
mm |
Chiều dày thùng |
8 x 12 |
mm |
Dung tích thùng xe |
~33 m3 |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
1345/1240 |
mm |
Số trục : |
3 |
|
Công thức bánh xe : |
6 x 4 |
|
Khoảng cách nhíp trước/sau |
1500/1560 |
mm |
Khoảng sang gầm xe |
380 |
mm |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Tính năng xe |
Tốc độ xe lớn nhất |
49 |
Km/h |
Khả năng leo dốc |
50% |
|
Đường kính quay nhỏ nhất |
22.5 |
m |
Động cơ |
Nhãn hiệu động cơ: |
YC6K1248-40 Euro 4 |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
420Hp/2200 vòng/phút |
|
Tiêu hao nhiên liệu |
192 |
g/kw/h |
Lốp xe |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04 |
|
Lốp trước / sau: |
16.00-25/16.00-25 |
|
La zăng |
8.50-25 |
|
Hệ thống điện |
24v |
|
Thùng dầu |
500L |
|
Hệ thống nhíp, khung gầm và cabin |
Hệ thống nhíp |
Chế tạo bằng thép gia cường, giảm dóc hình ống, có hệ thống quang nhíp cân bằng. Cầu trước 12 lá nhíp, cầu sau 15 lá nhíp |
Khung gầm |
Gá lắp theo công nghệ của Mỹ, phù hợp với xe chuyên dùng trong mỏ |
Cabin |
Cabin đầu lệch dễ dàng quan sát, có 01 giường nằm rộng rãi thoải mái, hệ thống chiếu sang đầy đủ phù hợp với điều kiện làm việc trong mỏ, hệ thống giải trí tiện nghi đầy đủ. |