THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CƠ SỞ |
Nhãn hiệu : |
Howo http://xeototaichuyendung.com/ |
|
Thông số chung |
Trọng lượng bản thân : |
10880 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
13990 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
25000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9980 x 2480 x 3300 |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
4300 + 1400 |
mm |
Số trục : |
3 |
|
Công thức bánh xe : |
6 x 4 |
|
Tốc độ tối đa: |
90 Km/h |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ |
Nhãn hiệu động cơ: |
D10.28-50 |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích : |
9726 cm3 |
|
Tiêu chuẩn khí thải động cơ: |
Euro 5 |
|
Công suất lớn nhất: |
204 Kw |
|
Lốp xe http://xeototaichuyendung.com/ |
Số lượng lốp trên trục I/II/III |
02/04/04 |
|
Lốp trước / sau: |
11.00R20 |
|
Hệ thống phanh : |
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /trợ lực chân không |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /trợ lực chân không |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
|
Hệ thống lái |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Cabin |
Cabin: |
Cabin kiểu lật, có điều hòa |
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT PHẦN CHUYÊN DỤNG |
Dung tích bồn xitec: |
Bồn chứa nước có dung tích: 12 khối (12m3)
Chia 01 khoang, có các vách chắn sóng |
Vật liệu chế tạo bồn và hệ thống đường ống, van: |
Inox 304 đảm bảo chống bị ăn mòn |
Bép phun:
http://xeototaichuyendung.com/ |
Bép phun đúc bằng gang
- 02 bép mỏ vịt trước xe
- 02 bép hoa sen sau xe
- 02 bép dẹp sau xe |
Súng phun: |
Súng phun cao áp phía sau xe, có sàn đứng, sung phun có thể điều chỉnh được hướng phun và tia phun. Chiều rộng phun max 14m, Chiều xa phun max 12 – 20 m |
Bơm nước:
http://xeototaichuyendung.com/ |
Loại bơm: Bơm Inox chống ăn mòn
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Công suất: 24 Kw
- Lưu lượng bơm: 60m3/h
- Tốc độ vòng quay: 1480 v/p
- Cột áp bơm: 90m
http://xeototaichuyendung.com/ |