Xe chở xăng dầu bồn hợp kim nhôm 21 khối Hino FL 3 chân

Xe chở xăng dầu bồn hợp kim nhôm 21 khối Hino FL 3 chân
Xe chở xăng dầu bồn hợp kim nhôm 21 khối Hino FL, xe chở xăng bồn nhôm 21 khối được sản xuất lắp đặt trên nền xe cơ sở Hino FL mới nhất hiện nay. Về xe nền Hino FL là loại xe mang thương hiệu Nhật Bản được trang bị động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống bồn chở xăng dầu được sản xuất từ hợp kim nhôm nên rất nhẹ và bền đẹp cho phép chở lên đến 21 khối so với bồn thép là 19 khối. Hệ thông bơm, van, nắp téc được nhập khẩu Hàn Quốc nên đảm bảo chất lượng tốt nhất cho khách hàng yên tâm sử dụng. Quý khách có nhu cầu mua xe bồn chở xăng 21 khối hợp kim nhôm xin vui lòng liên hệ Hotline: 0981.228.119

• Mã SP: SP1448

• Nhóm sản phẩm: Xe xitec chở xăng dầu

• Công thức bánh xe: Xe 6x2 (3 chân)

• Năm sản xuất: 2024 - 2025

• Hãng sản xuất: Hino

•Tải trọng: Xe trên 10 khối đến 30 khối

• Khoảng giá: Từ 1 tỷ 2 đến 2 tỷ

• Tình trạng: Còn xe

• Lượt xem: 1959

Mời liên hệ

Thông tin cơ bản về xe

Nhãn hiệu : Hino FL8JT7A  
Loại phương tiện : Xe xitec (chở xăng)  
Thông số chung
Trọng lượng bản thân : 8265 kG
Phân bố : - Cầu trước : 3195 kG
- Cầu sau : 5070 kG
Tải trọng cho phép chở : 15540 kG
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 24000 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 9730 x 2500 x 3390 mm
Kích thước lòng thùng hàng 6.980/6.580 x 2.420 x 1.620 mm
Chiều dài cơ sở : 4930 + 1350 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1925/1855 mm
Số trục : 3  
Công thức bánh xe : 6 x 2  
Loại nhiên liệu : Diesel  
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ: J08E-WD  
Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tuabin tăng áp và làm mát bằng khí nạp  
Thể tích : 7684 cm3  
Tiêu chuẩn khí thải: Tiêu chuẩn khí thải Euro IV  
Đường kính xylanh x hành trình: 112 x 130 mm
Tỷ số nén: 18:1  
Hệ thống cung cấp nhiên liệu: Phun nhiên liệu điều khiển điện tử  
Công suất lớn nhất /tốc độ quay 96 kW/ 2900 v/ph  
Momen xoắn cực đại /tốc độ quay 824N.m/1500 v/ph  
Hộp số
Ly hợp Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, đẫn động thủy lực trợ lực khí nén
Loại hộp số M009  
Loại số  9 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 1 đến 9  
Lốp xe
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/04  
Lốp trước / sau: 11.00R20  
Hệ thống phanh :    
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không  
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không  
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí  
Hệ thống lái
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực, có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao  
Tốc độ cực đại : 75,9 Km/h 
Khả năng vượt dốc 28 %
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không  
Tỷ số truyền lực cuối cùng 4.625  
Cabin : Treo lò xo toàn phần kiểu lật với cơ cấu nâng hạ điều khiển điện, có điều hòa  
Thùng nhiên liệu: 200 L
Cửa sổ điện :  
Khóa cửa trung tâm:  
CD&AM/FM Radio:  
Hệ thống điện: 24V, 02 Ắc qui  
Hệ thống chuyên dụng
Dung tích bồn: 21.000L (21 khối)
Vật liệu chế tạo bồn: Hợp kim nhôm
Số khoang: 04 khoang
Nắp téc: Nắp sập kiểu châu âu
Bơm: Loại bơm 60m3/h, xuất xứ Hàn Quốc, hoạt động bằng cách trích công suất từ hộp số thông qua bộ trích lực PTO điều khiển trên cabin
Van: 04 van điều khiển cơ khí, xuất xứ Hàn Quốc
Hệ thống khác: Đường hồi hơi đầy đủ, lan can di chuyển trên nóc bồn