Xe Hino FL8JTSA gắn cẩu Unic V553 5 tấn 3 đốt

Xe Hino FL8JTSA gắn cẩu Unic V553 5 tấn 3 đốt
Công ty chuyên chế tạo, lắp ráp xe cẩu tự hành Xe Hino FL8JTSA gắn cẩu Unic V553 5 tấn 3 đốt, xe Hino sản xuất lắp ráp tại nhà máy Hino Việt Nam, cẩu tự hành Unic nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản, Thái Lan, thùng bệ được gia công chế tạo nhà máy của công ty chúng tôi. Dòng sản phẩm xe Hino gắn cẩu tự hành là lựa chọn số 1 của khách hàng về chất lượng cũng như giá thành sản phẩm.
Mọi chi tiết xin liên hệ: 0981.228.119

• Mã SP: SP0183

• Nhóm sản phẩm: Xe tải gắn cẩu tự hành

• Kiểu dáng: Màu trắng

• Tải trọng hàng hóa cho phép: 14010 Kg

• Tổng trọng lượng cho phép: 24000 Kg

• Công thức bánh xe: Xe 6x4 (3 chân)

• Năm sản xuất: 2024 - 2025

• Hãng sản xuất: Dongfeng

•Tải trọng: Xe trên 10 tấn

• Tình trạng: Còn xe

• Lượt xem: 1359

Mời liên hệ

Thông tin cơ bản về xe

Nhãn hiệu : HINO FL8JTSL 6x2/UNIC URV553  
Loại phương tiện : Ô tô tải (có cần cẩu)  
Xuất xứ : ---  
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân : 9795 kG
Phân bố : - Cầu trước : 4355 kG
- Cầu sau : 5440 kG
Tải trọng cho phép chở : 14010 kG
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 24000 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 9780 x 2500 x 3550 mm
Kích thước lòng thùng hàng 6800 x 2350 x 620 mm
Chiều dài cơ sở : 4980 + 1300 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1925/1855 mm
Số trục : 3  
Công thức bánh xe : 6 x 2  
Loại nhiên liệu : Diesel  
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: J08E- UF  
Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có tăng áp  
Thể tích : 7684       cm3  
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 184 kW/ 2500 v/ph  
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/04/---  
Lốp trước / sau: 11.00 R20 /11.00 R20  
Hệ thống phanh :    
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /Khí nén - Thủy lực  
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Khí nén - Thủy lực  
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí  
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực  
THÔNG SỐ CẨU
MODEL Tải trọng nâng tối đa (T) Số đoạn Chiều dài cần tối đa (m)/kg Chiều cao nâng tối đa (m)
UNIC
UR-V553
5T 3 5.050/2.2m 1.250/8.13m