Nhãn hiệu : |
FUSO Canter 7.5 |
|
Loại phương tiện : |
Xe ô tô kéo, chở xe |
|
Thông số chung |
Trọng lượng bản thân : |
4450 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1780 |
kG |
- Cầu sau : |
2670 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
2800 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
7445 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7470 x 2180 x 2700 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
4970 x 2080 x ---/--- |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
3850 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1665/1560 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ |
Nhãn hiệu động cơ: |
4D34-2AT4 |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích : |
3908 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
100 kW/ 2900 v/ph |
|
Lốp xe |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/--- |
|
Lốp trước / sau: |
7.50-16/7.50-16 |
|
Hệ thống phanh : |
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thủy lực trợ lực chân không |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thủy lực trợ lực chân không |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực/cơ khí |
|
Hệ thống lái |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Phần chuyên dụng |
- Sàn trượt, tời kéo, cơ cấu càng nâng.
- Hệ thống thủy lực: Bơm thủy lực, hệ thông van thủy lực, xi lanh thủy lực, motor thủy lực. |
|