Xe chở xăng dầu Dongfeng 11 khối

Xe chở xăng dầu Dongfeng 11 khối
Công ty chúng tôi chuyên nhập khẩu, sản xuất đóng mới và phân phối sản phẩm xe ô tô xitec chở xăng dầu HinoHyundaiFusoIsuzuDaewoDongfeng... với dung tích bồn 2 khối3 khối4 khối5 khối6 khối7 khối8 khối9 khối10 khối11 khối12 khối16 khối18 khối21 khối26 khối... trên các xe 2 chân3 chân4 chân5 chân. Số khoang tùy theo lựa chọn của khách hàng, xe đượng trang bị bơm van Hàn Quốcnắp lẩu Châu Âuđường hồi hơi đầy đủ, có lắp hệ thống cấp lẻ nếu khách hàng yêu cầu. Xe chở xăng dầu công ty chúng tôi phân phối được sản xuất với công nghệ tiên tiến nhất, chất lượng vật liệu tốt nhất đảm bảo hài lòng khách hàng khó tính nhất. Công ty chúng tôi hỗ trợ đăng ký đăng kiểm, vận chuyển xe bàn giao tận nơi nếu khách hàng có yêu cầu. Xin cảm ơn Quý Khách!

• Mã SP: SP0007

• Nhóm sản phẩm: Xe xitec chở xăng dầu

• Kiểu dáng: Bồn xitec

• Tải trọng hàng hóa cho phép: 8150 KG

• Tổng trọng lượng cho phép: 16000 Kg

• Công thức bánh xe: Xe 4x2 (2 chân)

• Năm sản xuất: 2017

• Hãng sản xuất: Dongfeng

•Tải trọng: Xe trên 5 tấn đến 10 tấn

• Khoảng giá: Từ 500 đến 800 triệu

• Tình trạng: Còn xe

• Lượt xem: 1968

Mời liên hệ

Thông tin cơ bản về xe

Xe téc chở xăng dầu Dongfeng – 11 khối

– Model: HLQ5160GYYD

– Động cơ: B190-33

– Công suất(Kw): 140

– Dung tích xi lanh(cc): 5900

– Tổng tải trọng(kg): 16000

Nhãn hiệu Dongfeng  
Loại phương tiện : Ô tô xi téc (chở xăng)  
Xuất xứ : Trung Quốc  
Thông số chung:    
Trọng lượng bản thân : 7650 kG
Tải trọng cho phép chở : 8150 kG
Số người cho phép chở : 03 người
Trọng lượng toàn bộ : 15995 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 8370 x 2500 x 3150 mm
Chiều dài cơ sở : 4500 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1940/1855 mm
Số trục : 02  
Công thức bánh xe : 4 x 2  
Loại nhiên liệu : Diesel  
Động cơ :    
Nhãn hiệu động cơ: B190-33  
Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp.  
Thể tích : 5900       cm3  
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 140 Kw/ 2500 v/ph  
Lốp xe :    
Số lượng lốp trên trục I/II: 02/04---  
Lốp trước / sau: 10.00R20/10.00R20  
Hệ thống phanh :    
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /khí nén  
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /khí nén  
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh xe trục 3 /Tự hãm  
Hệ thống lái :    
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực